Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 01-03-2024 - Cập nhật lúc 21:28 02/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 01-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:28 02/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
638,000 0.00 658,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,833.00 15,883.00 16,296.00
Đô la Canada CAD 17,842.00 17,852.00 18,552
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,455 27,555 28,265
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,387.08 3,503.56
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,490.00 0.00
Euro EUR 26,033 26,340 27,267
Bảng Anh GBP 30,590 30,620 31,710
Đô la Hồng Kông HKD 3,073.00 3,083.00 3,234.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 161.40 162.22 166.92
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.60 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,853 83,049
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,278.22 2,375.06
Ðô la New Zealand NZD 14,759.00 14,769.00 15,349.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 256.34 283.78
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,551.88 6,814.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,330.48 2,429.54
Đô la Singapore SGD 17,999.00 18,116 18,568
Bạc Thái THB 605.79 673.11 698.92
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,400 24,440 24,860
Vàng SJC XAU 7,790,000 7,790,000 7,975,000
5,900,000 5,900,000 6,350,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,450 24,820
EUR 26,607 28,067
GBP 31,936 33,295
JPY 165.78 175.47
HKD 3,093.84 3,225.50
AUD 16,567.58 17,272.63
CAD 17,818.83 18,577
RUB 0.00 275.23
Cập nhật lúc 21:28 02/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021